Có 2 kết quả:

办妥 bàn tuǒ ㄅㄢˋ ㄊㄨㄛˇ辦妥 bàn tuǒ ㄅㄢˋ ㄊㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to settle
(3) to complete
(4) to carry through

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to settle
(3) to complete
(4) to carry through

Bình luận 0