Có 2 kết quả:
办妥 bàn tuǒ ㄅㄢˋ ㄊㄨㄛˇ • 辦妥 bàn tuǒ ㄅㄢˋ ㄊㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to settle
(3) to complete
(4) to carry through
(2) to settle
(3) to complete
(4) to carry through
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to settle
(3) to complete
(4) to carry through
(2) to settle
(3) to complete
(4) to carry through
Bình luận 0